Có 2 kết quả:
間隙 jiàn xì ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˋ • 间隙 jiàn xì ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interval
(2) gap
(3) clearance
(2) gap
(3) clearance
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) interval
(2) gap
(3) clearance
(2) gap
(3) clearance
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh