Có 2 kết quả:

間隙 jiàn xì ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˋ间隙 jiàn xì ㄐㄧㄢˋ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) interval
(2) gap
(3) clearance

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) interval
(2) gap
(3) clearance

Bình luận 0